bỏ bùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ bùa+
- Bewitch, charm, cast a spell on (over)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ bùa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bỏ bùa":
bùa bả bộ ba bỗ bã bỏ bừa bỏ bùa bỏ bà bậy bạ bấy bá bà ba ba ba - Những từ có chứa "bỏ bùa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enchantment charm incantation incantational incantatory absolve talisman spellbind ensorcelled spell more...
Lượt xem: 635